Có 2 kết quả:

精神崩溃 jīng shén bēng kuì ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄥ ㄎㄨㄟˋ精神崩潰 jīng shén bēng kuì ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄥ ㄎㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nervous breakdown

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nervous breakdown

Bình luận 0